BN1094845 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055608, BN1066052. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094846 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094847 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094848 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phúc Đông, Hương Khê, Hà Tĩnh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Tân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hà Nội đến ngày 20/11/2022. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094849 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Tân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hà Nội đến ngày 20/11/2022. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094850 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066049, BN1066050. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094851 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1066049. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094852 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094853 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1066047, BN1066053. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094854 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066047, BN1094853. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094855 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với F0 ghi nhận tại Lạng Sơn . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094856 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094857 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094858 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094852. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094859 (Nữ), sinh năm: 1938. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094852. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094860 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094861 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094852. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094862 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hải, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Khánh Hòa về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094863 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094864. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094864 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094865 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Ngư dân đánh bắt xa bờ về địa phương ngày 13/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094866 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010315. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094867 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phan Rang, Phan Thiết, Bình Thuận. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Phan Rang đến tỉnh ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094868 (Nam), sinh năm: 1949. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066038. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094869 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010312, BN1055593, BN1010321. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094870 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094871 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094872 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1045645. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094873 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977761. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094874 (Nam), sinh năm: 1950. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977761. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094875 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977761. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094876 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Trương Quang Trọng, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094877 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nam Xuân, Krông Nô, Đắk Nông. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094878 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094879 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1087128. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094880 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094881 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085343. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094882 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085343. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094883 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085343. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094884 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094883. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094885 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN979366. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094886 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094887 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Giang, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 15/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094888 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Giang, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 15/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094889 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 18/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094890 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Thuận về tỉnh ngày 16/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094891 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Nghi, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1009911, BN1009910. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094892 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Nghi, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1009911, BN1009910. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094893 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Thuận, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026984. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094894 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1012186. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094895 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094896 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1021179. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094897 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066057, BN1066058, BN1066059. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094898 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1056078. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094899 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094900 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094901 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094900. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094902 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094900. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094903 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN998519. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094904 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094903. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094905 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094903. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094906 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1035631. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094907 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1035631. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094908 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1035631. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094909 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1035631. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094910 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094911 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094912 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094913 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094914 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094915 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094916 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094917 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094916. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094918 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN977087. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094919 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094920 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN971565. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094921 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977089. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094922 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN963168. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094923 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094924 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1087140. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094925 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1087140. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1094926 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1026976, BN1066062, BN1046324 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1094927 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1095017 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Xuân Sơn, Vạn Ninh, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095018 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095019 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095020 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Ninh Hưng, Ninh Hòa, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095021 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095022 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095023 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Thạch Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095024 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095025 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095026 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095027 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Thạch Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1095028 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1095029 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 2.941 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.058 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 863 trường hợp đang điều trị.