CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

Phòng chống dịch covid-19
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 8049 - 8247 tại Bình Định
Thứ tư 15/12/2021 07:08
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định

BN1432687 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432688 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432687. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432689 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1357800. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432690 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432691 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432692 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432693 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432694 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: TGX BN1432695. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432695 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432694. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432696 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1315204. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432697 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1315204. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432698 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432699 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432700 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432701 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432702 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432703 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432704 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432705 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432706 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432707 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432708 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432704. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432709 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432710 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432711 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1357833. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432712 (Nam), sinh năm: 1950. Thường trú tại Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thắng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1342283. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432713 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432714 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432713. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432715 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432713. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432716 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1342266. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432717 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432718 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432719 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432720 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432719. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432721 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432722 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1387805. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432723 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432724 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432725 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432726 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432727 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432728 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432729. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432729 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432728. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432730 (Nữ), sinh năm: 1928. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432728. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432731 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432732 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432733 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1382517. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432734 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432735 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432736 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thành, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432737 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432738 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432739 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại TT Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: TT Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432740 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432741 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432742. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432742 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432741. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432743 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432744 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432745 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432746 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432747 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432748 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432747. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432749 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432750 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432751 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Ân Hảo Đông, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Đông, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432752 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Tây, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432753 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432754 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432755 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432756 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432757 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432758 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432759 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1414699. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432760 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1429885. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432761 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1414698. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432762 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432763 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1382516. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432764 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432765 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432764. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432766 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432767 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432766. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432768 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432767 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432769 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225689. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432770 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1225689. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432771 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1324113. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432772 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432773 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432772. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432774 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432772 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432775 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1429824 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432776 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1429824 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432777 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432778 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432779 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432780 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432781 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432782 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432783 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432784 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432785 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1414682. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432786 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1414682. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432787 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432788 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432789 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1075396 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432790 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432791 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432792 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432793 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432792. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432794 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1432792 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432795 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432796 (Nữ), sinh năm: 1940. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432797 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432798 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432799 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432800 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432801 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432802 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432803 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432804 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432805 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432806 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432807 (Nam), sinh năm: 1952. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432808 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432809 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432810 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432811 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432812 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432813 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432814 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432815 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432816 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432817 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432818 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432819 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432820 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432821 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432822 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432823 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432824 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432825 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432826 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432827 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432828 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432829 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432830 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432831 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432832 (Nữ), sinh năm: 1937. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432833 (Nữ), sinh năm: 1948. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432834 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432835 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432836 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432837 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432838 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432839 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432840 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432841 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432842 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432843 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432844 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432845 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432846 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432847 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432848 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432849 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432850 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432851 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432852 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432853 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN135798. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432854 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432855 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432856 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432857 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432858 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432859 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432860 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432861 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432862 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432863 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432864 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1239864. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1432865 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432866 (Nam), sinh năm: 1954. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432867 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432868 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432869 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432870 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432871 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432872 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432873 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432874 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432875 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432876 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432877 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432878 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432879 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432880 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432881 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lý, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432882 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432883 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432884 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1432885 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 8.247 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 4.168 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 32 trường hợp tử vong, 4.047 trường hợp đang điều trị.