CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

Phòng chống dịch covid-19
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 3365 - 3466 tại Bình Định
Thứ sáu 26/11/2021 17:46
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định

BN1169252 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169259. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169253 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169254 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169255 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Phương Danh, Đập Đá, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169256 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Phương Danh, Đập Đá, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169257 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169256. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169258 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144652. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169259 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169260 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Bằng Châu, Đập Đá. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169261 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1087137, BN1087136, BN1087138. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169262 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078016. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169263 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169264 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1027323, BN1085265. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169265 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1027323, BN1085265. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169266 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1027323, BN1085265. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169267 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1107474. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169268 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085275. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169269 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 16/11/2021, tiếp xúc gần với BN1055623. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169270 (Nữ), sinh năm: 1957. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1146691, BN1146693. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169271 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144658, BN1144652. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169272 (Nữ), sinh năm: 1948. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1146695. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169273 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169274 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010307. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169275 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001537. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169276 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169277 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1158229. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169278 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Bình Dương về ngày 24/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169279 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Bình Dương về ngày 24/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169280 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169279. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169281 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169279. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169282 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1156576. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169283 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169282. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169284 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1156572. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169285 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1156573. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169286 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Thành, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1155935. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169287 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1156520, BN1158229, BN1169277. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169288 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia Lai về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169289 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094916. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169290 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169291 (), sinh năm: 1958. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169292 (), sinh năm: 2021. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169293 (), sinh năm: 1984. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169294 (), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169295 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169296 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169297 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169298 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169299 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169300 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Hòa, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169301 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN987832. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169302 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169303 (Nam), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169304 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169303. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169305 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169306 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169305. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169307 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144670. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169308 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144670. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169309 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144670. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169310 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169311 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169310. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169312 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169310. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169313 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169310. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169314 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường 1, Tân Bình, Hồ Chí Minh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 24/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169315 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169316 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN992950. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169317 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169318 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Cát Tài, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tài, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169319 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169320 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169321 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169322 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169323 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169324 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169325 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169326 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169327, BN1169325. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169327 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169328 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169295. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169329 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169295. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169330 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169295. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169331 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169332 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169333 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169334 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169335 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169336 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169337 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169338 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169339 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169340 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Khánh Hòa về tỉnh. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1169341 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169342 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169343. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169343 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169344 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169345 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169344. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169346 (Nữ), sinh năm: 1943. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1169344. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169347 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169348 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169349 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169350 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169351 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169352 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1107450. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1169353 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144676. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 3.466 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.316 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 1.130 trường hợp đang điều trị.