BN1144588 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144589 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144590 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Cam Hòa, Cam Lâm, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144591 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144592 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144593 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Bình Tân Phú, Bình Sơn, Quảng Ngãi. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144594 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144595 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Xuân Sơn Bắc, Đồng Xuân, Phú Yên. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144596 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144597 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Anh Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144598 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144599 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Thủy Biều, Huế, Thừa Thiên Huế. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144600 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144601 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144602 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144603 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144604 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144605 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144606 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144607 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144608 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Diên Phú, Diên Khánh, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144609 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Ninh Thượng, Ninh Hòa, Khánh Hòa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Bình Dương về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144610 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hải, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144611 (Nam), sinh năm: 2009. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094852, BN1094859. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144612 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094852, BN1094859. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144613 (Nữ), sinh năm: 1957. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144614 (Nam), sinh năm: 1945. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105713. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144615 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094858. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144616 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Ninh Thuận về ngày 22/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144617 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144610. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144618 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Thái Bình ngày 22/11/2021 (về nhà ngày 19/11/2021). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144619 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094846. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144620 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Thái Bình ngày 22/11/2021 (về nhà ngày 19/11/2021). Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144621 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1085341. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144622 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144621. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144623 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144621. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144624 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144621. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144625 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144626 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144630. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144627 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144630. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144628 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144630. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144629 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144630. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144630 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144631 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144632 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Cát Hưng, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hưng, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144633 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Cát Thành, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Thành, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144634 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Châu, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Từ Tiền Giang về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144635 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144636 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144637 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144638 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144639 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105706. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144640 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144641 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1144627. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144642 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Nha Trang và ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Phú Yên. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144643 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105731. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144644 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1075412. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144645 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Châu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144646 (Nữ), sinh năm: 1950. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094903. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144647 (Nữ), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144648. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144648 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144647. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144649 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Liên quan BN1057976. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144650 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1057976. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144651 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Quãng Ngãi về ngày 18/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144652 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144656. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144653 (Nam), sinh năm: 2016. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144656. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144654 (Nam), sinh năm: 1950. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144656. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144655 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144656. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144656 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144657 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144652. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144658 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144652. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144659 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1075388. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144660 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144661 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Nha Trang. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144662 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hanh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144644. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144663 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144664 (Nữ), sinh năm: 1932. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105760. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144665 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105760. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144666 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055612, BN1055613. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144667 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh đến tỉnh ngày 22/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144668 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Triệu Lâm, Triệu Phong, Quảng Trị. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh đến tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144669 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Triệu Lâm, Triệu Phong, Quảng Trị. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh đến tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144670 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Kiên Giang về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144671 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144670. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144672 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144673 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144672. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144674 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144675 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144674. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144676 (Nam), sinh năm: 2018. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144677 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144678 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105736. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144679 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chung khu trọ BN977088. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144680 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1035647. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144681 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1066060. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144682 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN987839 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144683 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066064 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144684 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Ea Ral, Ea H'leo, Đắk Lắk. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN979365. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144685 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1144686 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144687 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144688 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144687. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1144689 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1144687. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 3.174 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.200 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 954 trường hợp đang điều trị.