BN1105694 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN932898. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105695 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105696 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105697 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066034. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105698 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066034. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105699 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066034. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105700 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1075391. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105701 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105702 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094880. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105703 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094879. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105704 (Nam), sinh năm: 1931. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105706. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105705 (Nữ), sinh năm: 1947. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105706. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105706 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Phước Hưng, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hưng, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 14/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105707 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1087130. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105708 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1087130. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105709 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010285. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105710 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105711 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105712 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Đức, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105713 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094852. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105714 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055609. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105715 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055607. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105716 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055607. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105717 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105718 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về tỉnh ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105719 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hải, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Tiền Giang về tỉnh ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105720 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105719. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105721 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1105713. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105722 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105721. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105723 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Tiền Giang về tỉnh ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105724 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Tiền Giang về tỉnh ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105725 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105724. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105726 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105724. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105727 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Long An về tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105728 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lý, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Vũng Tàu về tỉnh ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105729 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105730 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105731 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105732 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105733 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105734 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Châu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1009914. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105735 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN941646. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105736 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1066060. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105737 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085343. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105738 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085343. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105739 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1066070. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105740 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1028920. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105741 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1028920. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105742 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105743. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105743 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Cần Thơ về tỉnh ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105744 (Nam), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1027330. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105745 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977094. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105746 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105747 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105748 (Nam), sinh năm: 1999. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105749 (Nữ), sinh năm: 1980. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105750. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105750 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105751 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105752 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105753 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105752. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105754 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105755 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1105756 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1066067. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105757 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105759. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105758 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105759. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105759 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105760 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105761 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105762 (Nữ), sinh năm: 1965. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105763 (Nam), sinh năm: 1959. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035634. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1105764 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 3.032 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.124 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 888 trường hợp đang điều trị.