BN1155892 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT làm việc khu cách ly điều trị bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155893 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155894 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Xuân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155895 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Đồng Nai về ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155896 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Kiên Giang về ngày 22/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155897 (Nam), sinh năm: 1957. Thường trú tại Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Tân, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155898 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1155893. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155899 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1155895. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155900 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105724. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155901 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155902 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Mỹ, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1094853, BN1094854. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155903 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1105737, BN1105738. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155904 (Nữ), sinh năm: 1947. Thường trú tại Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Hảo Tây, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Khánh Hòa về ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155905 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thành, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144677. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155906 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thành, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144677. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155907 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thành, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144677. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155908 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Bình Thành, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Thành, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144677. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155909 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Nghĩa, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN928535. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155910 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Khánh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144644. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155911 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Khánh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1155910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155912 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại TPHCM về tỉnh từ 13/11/2021 - 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155913 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại TPHCM về tỉnh từ 13/11/2021 - 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155914 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085334. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155915 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085334. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155916 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085334. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155917 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155918 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phước An, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước An, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN707885. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155919 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1085283. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155920 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phước Quang, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Quang, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1155919. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155921 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155922 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155923 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 ghi nhận tại Quảng Ngãi . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155924 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1019186, BN1019187. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155925 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1019186, BN1019187. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155926 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1019186, BN1019187. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155927 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 14/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155928 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh đến 23/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155929 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN977091 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155930 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN977091 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155931 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144636, BN1144637, BN1144635. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155932 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144636, BN1144637, BN1144635. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1155933 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1155940. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155934 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155935 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1155936. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155936 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1155933. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155937 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144649. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155938 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144649. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155939 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144649. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155940 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Mỹ Hòa, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Hòa, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144649. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155941 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phù Mỹ, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1155942 (Nữ), sinh năm: 1995. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1107453. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156518 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1056078, BN1057978. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156519 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1056078, BN1057978. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156520 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156521 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156522 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156523 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Dân quân tự vệ làm nhiệm vụ tại chốt khu phong tỏa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156524 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156525 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156526 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156527 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1094910. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156528 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156529 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156530 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156531 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156532 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156533 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 tại Gia Lai. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156534 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 tại Gia Lai. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156535 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 tại Gia Lai. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156536 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19 tại Gia Lai. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156537 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156538 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156539 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156540 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156541 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156544. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156542 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156544. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156543 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156544. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156544 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156545 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156544. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156546 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156547 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156548 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156549 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156550 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156551 (Nữ), sinh năm: 1935. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156552 (Nữ), sinh năm: 1950. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105760. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156553 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156554 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156555 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156556 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156557 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156558 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ty Olam. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156559 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105760. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156560 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156561 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156562 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156563 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156564 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1156563. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156565 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156566 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156567 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1001549. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156568 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144641. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156569 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144641. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156570 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156571 (Nam), sinh năm: 1943. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156572 (Nữ), sinh năm: 1955. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156573 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156572. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156574 (Nữ), sinh năm: 1949. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156573. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156575 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156573. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156576 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156575. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156577 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156578 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156579 (Nữ), sinh năm: 1960. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156580 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156581 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156582 (Nam), sinh năm: 1980. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156583 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 24/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156584 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tường, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1156585 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hanh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156586 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1156587 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 3.326 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.218 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 1088 trường hợp đang điều trị.