BN1035611 (Nữ), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lộc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035612 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026979. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035613 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035612. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035614 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010314 BN1010315; liên quan ổ dịch tại Trường THCS Nhơn Hòa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035615 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại chợ Đồn, Nhơn Thọ, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035616 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại chợ Đồn, Nhơn Thọ, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035617 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035615, BN1035616. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035618 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1001520. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035619 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Tượng 2, Nhơn Tân, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035620 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Tượng 2, Nhơn Tân, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035621 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Tượng 2, Nhơn Tân, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035622 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Nam Tượng 2, Nhơn Tân, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035623 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lộc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035611. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035624 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Lộc, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Lộc, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035611, BN1035612. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035625 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977761. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035626 (Nam), sinh năm: 1961. Thường trú tại Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thành, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN927517. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035627 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977087. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035628 (Nam), sinh năm: 1978. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035629. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035629 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN998515. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035630 (Nữ), sinh năm: 1939. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035631 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1035630. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035632 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001551, BN1001552. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035633 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1021179. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035634 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035635 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1012188, BN1012195. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035636 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1012188, BN1012195. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035637 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1012188, BN1012195. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035638 (Nữ), sinh năm: 2014. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1012188, BN1012195. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035639 (Nam), sinh năm: 1972. Thường trú tại Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại KCN Nhơn Hòa, An Nhơn. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035640 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001544. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035641 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010283, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035642 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN979366. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035643 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN987831, BN1010639. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035644 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010283, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035645 (Nữ), sinh năm: 1975. Thường trú tại Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1010284, BN1010283, BN1010267. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1035646 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: TP Hồ Chí Minh về ngày 15/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1035647 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch đã được phong tỏa tại Khu phố 2, Ngô Mây, Quy Nhơn (liên quan đến BN1019178. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 2.421 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 1.793 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 19 trường hợp tử vong, 609 trường hợp đang điều trị.