BN1078009 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Từ Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1078010 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1026969, BN1048066, BN1048067. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078011 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1026969. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078012 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078013 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078012. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078014 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078015 (Nữ), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078014. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078016 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1001544, BN1001543, BN1001529. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078017 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078018 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078020. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078019 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078020 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078025, BN1078026, BN1078027. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078021 (Nữ), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078022 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078023 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078024 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078025 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078020, BN1078027. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078026 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078020, BN1078026. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1078027 (Nữ), sinh năm: 2017. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078026, BN1078027. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085265 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1027323. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085266 (Nam), sinh năm: 1947. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085267 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa do liên quan BN1048072. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085268 (Nam), sinh năm: 1969. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085269 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Hàng xóm BN1048072. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085270 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa do liên quan BN1001520. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085271 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa do liên quan BN1001520. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085272 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1048061, BN1085272. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085273 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1048061, BN1085273. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085274 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1048061. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085275 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078022. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085276 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078025. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085277 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085278 (Nữ), sinh năm: 1966. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1068010, BN1085280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085279 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1068010, BN1085280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085280 (Nữ), sinh năm: 1945. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1068010. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085281 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Hội Phú, Pleiku, Gia Lai. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Gia Lai về ngày 15/11/2021, tiếp xúc gần với BN1068010, BN1085280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085282 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1068010, BN1085280. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085283 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1078014, BN1078015. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085284 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1048065. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085285 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1048065. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085286 (Nữ), sinh năm: 2021. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1055594, BN1055595. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085287 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010327, BN1027322. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085288 (Nữ), sinh năm: 1953. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085289 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085290 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085291 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1048072. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085292 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Vinh, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1057972. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085293 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Canh Hiển, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Hiển, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hà Nội về ngày 19/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085294 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại An Hòa, An Lão, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: An Hòa, An Lão. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 12/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085295 (Nam), sinh năm: 2017. Thường trú tại An Hòa, An Lão, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: An Hòa, An Lão. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 12/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085296 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Trinh, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về Gia Lai ngày 10/11/2021, từ Gia lai về tỉnh ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085297 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tây Giang, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 15/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085298 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Tường, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 18/11/2022. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085299 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1012185. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085300 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19 tại Bắc Giang. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085301 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hảo, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về ngày 19/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085302 (Nam), sinh năm: 1994. Thường trú tại Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bồng Sơn, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085303 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoàn Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Đắk Lắk về ngày 13/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085304 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoàn Thanh, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Đắk Lắk về ngày 13/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085305 (Nữ), sinh năm: 2018. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Thuận về ngày 16/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085306 (Nam), sinh năm: 1961. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1067995. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085307 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN979335 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085308 (Nam), sinh năm: 1955. Thường trú tại Tuy Phước, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Tuy Phước, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1012188. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085309 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078014. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085310 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085311 (Nam), sinh năm: 1985. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa tại Khu phố 11, Đống Đa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085312 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa tại Khu phố 11, Đống Đa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085313 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa tại Khu phố 11, Đống Đa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085314 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 18/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085315 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085316 (Nam), sinh năm: 1984. Thường trú tại Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Châu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1045672, BN1045673, BN1009921, BN1068007. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085317 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa tại Khu phố 11, Đống Đa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085318 (Nữ), sinh năm: 1979. Thường trú tại Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN977089. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085319 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với ca bệnh COVID-19 tại Nha Trang. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085320 (Nữ), sinh năm: 1953. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085331, BN1085321. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085321 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085331, BN1085320. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085322 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Ea Bar, Buôn Đôn, Đắk Lắk. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085323 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan BN1075413. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085324 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085323. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085325 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 03/11/2021, tiếp xúc gần với BN1085323 . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085326 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Cát Thành, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085327 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ghềnh Ráng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085328 (Nam), sinh năm: 1987. Thường trú tại Cẩm Thành, Cẩm Thủy, Thanh Hóa. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085329 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Thủy Bằng, Huế, Thừa Thiên Huế. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tỉnh Bình Dương về ngày 16/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085330 (Nữ), sinh năm: 1964. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085334, liên quan ổ dịch công ty OLAM . Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085331 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085320, BN1085321; liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085332 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085333 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085334 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hiệp, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085335 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phước Lộc, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Lộc, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085336 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Hòa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085337 (Nữ), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phước Nghĩa, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Nghĩa, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085338 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085339 (Nữ), sinh năm: 1978. Thường trú tại Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085340 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1085330, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085341 (Nam), sinh năm: 1962. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085342 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây, liên quan ổ dịch công ty OLAM. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085343 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085341. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085344 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085341. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085345 (Nữ), sinh năm: 2007. Thường trú tại Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1085341. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085346 (Nam), sinh năm: 1960. Thường trú tại Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong khu phong tỏa tại Khu phố 11, Đống Đa. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085347 (Nam), sinh năm: 1966. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085348 (Nam), sinh năm: 1992. Thường trú tại Cát Minh, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Diêu Trì, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan ổ dịch nhà xe Mạnh Hùng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085349 (Nam), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085350 (Nữ), sinh năm: 1981. Thường trú tại Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085351 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085352 (Nữ), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 19/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085353 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Thọ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN998533. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085354 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078020. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085355 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078025. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085356 (Nữ), sinh năm: 1950. Thường trú tại Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Khánh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1078025. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085357 (Nam), sinh năm: 2004. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010296, BN1045648. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085358 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Thành viên gia đình BN1010296, BN1045648. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085359 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Cát Tài, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tài, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1067996, BN1056075. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.
BN1085360 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Cát Tài, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tài, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần với BN1067996, BN1056075. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
BN1085361 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Hiệp, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.
Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 2.819 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.011 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 20 trường hợp tử vong, 788 trường hợp đang điều trị.