CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

Văn hóa - Xã hội
Thông tin các ca bệnh COVID-19 từ 3497 - 3652 tại Bình Định
Thứ bảy 27/11/2021 16:23
Ban Chỉ đạo Phòng chống dịch COVID-19 tỉnh Bình Định thông tin về các trường hợp dương tính với SARS-CoV-2 trên địa bàn tỉnh Bình Định

BN1181448 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Ân Nghĩa, Hoài Ân. Tiền sử dịch tễ: Lái xe chạy tuyến Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh về ngày 25/11/2021 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181449 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Nhơn Phong, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phong, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181450 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1048061. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181451 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181452 (Nữ), sinh năm: 1973. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181451. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181453 (Nam), sinh năm: 1975. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181451. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181454 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181451. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181455 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1085285. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181456 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181451. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181457 (Nam), sinh năm: 2001. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181451. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181458 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Cán bộ làm nhiệm vụ phòng, chống dịch COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181459 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hạnh, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1107458. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181460 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1107473. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181461 (Nam), sinh năm: 2013. Thường trú tại Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Mỹ, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1107473. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181462 (Nữ), sinh năm: 1962. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1066036, BN1066037. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181463 (Nam), sinh năm: 1958. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1010310. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181464 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169331. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181465 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Tân, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Tân, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169331. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181466 (Nữ), sinh năm: 1976. Thường trú tại Đập Đá, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Đập Đá, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169331. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181467 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181468 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hòa, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1012210. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181469 (Nam), sinh năm: 2003. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181470 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181471 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181472 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181473 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181474 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181475 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181476 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181477 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181478 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181479 (Nữ), sinh năm: 2013. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181480 (Nữ), sinh năm: 2001. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181481 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181482 (Nữ), sinh năm: 2000. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181483 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181484 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181485 (Nam), sinh năm: 2007. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181486 (Nam), sinh năm: 1997. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181487 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181488 (Nữ), sinh năm: 2020. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181489 (Nữ), sinh năm: 2005. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181490 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181491 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Canh Liên, Vân Canh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Canh Liên, Vân Canh. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181492 (Nam), sinh năm: 2020. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105724, BN1105726. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181493 (Nam), sinh năm: 2011. Thường trú tại Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Hương, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144618, BN1144620. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181494 (Nữ), sinh năm: 1949. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144614, BN1105713, BN1105721. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181495 (Nam), sinh năm: 1968. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105713. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1181496 (Nữ), sinh năm: 1954. Thường trú tại Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144613. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181497 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT làm nhiệm vụ chăm sóc điều trị bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181498 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT làm nhiệm vụ chăm sóc điều trị bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181499 (Nam), sinh năm: 1995. Thường trú tại Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT làm nhiệm vụ chăm sóc điều trị bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1181500 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: NVYT làm nhiệm vụ chăm sóc điều trị bệnh nhân COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182064 (Nữ), sinh năm: 2012. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182065 (Nam), sinh năm: 1974. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182064. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182066 (Nữ), sinh năm: 1958. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182064. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182067 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182064. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182068 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182067. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182069 (Nam), sinh năm: 1979. Thường trú tại Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Phong, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Vùng dịch trong nước về. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182070 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Mỹ Tài, Phù Mỹ. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1158240. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182071 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182072 (Nam), sinh năm: 1966. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182073. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182073 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182074 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182075 (Nam), sinh năm: 1993. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182076 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182077 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN971582. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182078 (Nữ), sinh năm: 1974. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Thuận, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ti Olam . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182079 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ti Olam . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182080 (Nữ), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến ổ dịch tại Công ti Olam . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182081 (Nữ), sinh năm: 1972. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182082. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182082 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182083 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Lê Lợi, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182082. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182084 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hội, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Bình Dương về ngày 21/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182085 (Nam), sinh năm: 1986. Thường trú tại Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144686 . Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182086 (Nam), sinh năm: 2010. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182087 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182088 (Nam), sinh năm: 1970. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182093. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182089 (Nam), sinh năm: 2005. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182088. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182090 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182088. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182091 (Nữ), sinh năm: 2011. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182092. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182092 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182093 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182094 (Nữ), sinh năm: 1969. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182095 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182096 (Nam), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182095. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182097 (Nam), sinh năm: 1973. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182095. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182098 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Bình Hòa, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Hòa, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Bình Dương về ngày 25/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182099 (Nữ), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169300. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182100 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169300. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182101 (Nữ), sinh năm: 2008. Thường trú tại Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phú Phong, Tây Sơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169300. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182102 (Nam), sinh năm: 1988. Thường trú tại Cát Tân, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Cát Tân, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: Đắk Lắk về ngày 20/11/2021. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182103 (Nam), sinh năm: 2002. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Phù Cát. Tiền sử dịch tễ: TP Hồ Chí Minh về ngày 17/11/2021. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182104 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN11692783. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182105 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169278. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182106 (Nữ), sinh năm: 2016. Thường trú tại Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hội, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182084. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182107 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hội, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182084. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182108 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN987830. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182109 (Nam), sinh năm: 2019. Thường trú tại Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN987830. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182110 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144664, BN1144665. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182111 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1158265. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182112 (Nam), sinh năm: 1976. Thường trú tại Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Quang Diệu, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1094881. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182113 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182114 (Nữ), sinh năm: 1991. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182115 (Nữ), sinh năm: 1994. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182116 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182117 (Nữ), sinh năm: 1992. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182118 (Nữ), sinh năm: 1987. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182119 (Nữ), sinh năm: 1998. Thường trú tại Thị Nại, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Thị Nại, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182120 (Nam), sinh năm: 1981. Thường trú tại Nhơn An, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn An, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144658. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182121 (Nữ), sinh năm: 1999. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182122, BN1181467. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182122 (Nữ), sinh năm: 1997. Thường trú tại Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hưng, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181467. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182123 (Nam), sinh năm: 2021. Thường trú tại Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Hậu, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1146697. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182124 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181467. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182125 (Nam), sinh năm: 2000. Thường trú tại Bình Định, An Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Bình Định, An Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1181467. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182126 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1027323. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182127 (Nữ), sinh năm: 2009. Thường trú tại Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phước Sơn, Tuy Phước. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1107455. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182128 (Nữ), sinh năm: 2006. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182129 (Nữ), sinh năm: 1961. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182130 (Nữ), sinh năm: 1959. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182131 (Nữ), sinh năm: 2003. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182132 (Nam), sinh năm: 1991. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182133 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182134 (Nam), sinh năm: 2014. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169324. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182135 (Nam), sinh năm: 2008. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182136 (Nam), sinh năm: 1967. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182137 (Nam), sinh năm: 1965. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182138 (Nữ), sinh năm: 1971. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Liên quan đến BN1001551. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182139 (Nữ), sinh năm: 1990. Thường trú tại Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182140 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182141 (Nữ), sinh năm: 1993. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182140. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182142 (Nữ), sinh năm: 1996. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182140. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182143 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nhơn Bình, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182140. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182144 (Nữ), sinh năm: 1988. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182145 (Nam), sinh năm: 1982. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182144. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182146 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182144. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182147 (Nam), sinh năm: 1964. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần ca bệnh COVID-19. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182148 (Nữ), sinh năm: 1963. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182147. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182149 (Nam), sinh năm: 1989. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182147. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182150 (Nam), sinh năm: 1996. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 11, Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182151 (Nữ), sinh năm: 1967. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 11, Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182152 (Nữ), sinh năm: 1968. Thường trú tại Phường Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 11, Phường Đống Đa, Quy Nhơn. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182153 (Nữ), sinh năm: 1982. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182154 (Nữ), sinh năm: 2015. Thường trú tại Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Trần Phú, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182153. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182155 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1169305. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182156 (Nam), sinh năm: 2015. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182155. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182157 (Nam), sinh năm: 2012. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182156. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182158 (Nữ), sinh năm: 2010. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1182157. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182159 (Nam), sinh năm: 1941. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1156552. Phân loại ca bệnh: Khu cách ly.

BN1182160 (Nữ), sinh năm: 1957. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182161 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182162 (Nữ), sinh năm: 1985. Thường trú tại Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Quang Trung, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Chưa rõ nguồn lây. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182163 (Nữ), sinh năm: 1984. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182164 (Nam), sinh năm: 1983. Thường trú tại Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Hải Cảng, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Sống trong vùng dịch tại Khu phố 3, Hải Cảng. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182165 (Nam), sinh năm: 1977. Thường trú tại Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Nguyễn Văn Cừ, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1105751. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

BN1182166 (Nam), sinh năm: 1998. Thường trú tại Phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định. Địa phương ghi nhận ca bệnh: Phường Ngô Mây, Quy Nhơn. Tiền sử dịch tễ: Tiếp xúc gần BN1144677. Phân loại ca bệnh: Cộng đồng.

Như vậy, tính từ ngày 28/6/2021 đến nay, trên địa bàn tỉnh đã ghi nhận 3.652 trường hợp mắc COVID-19; trong đó: 2.379 trường hợp đã khỏi bệnh được xuất viện, 21 trường hợp tử vong, 1.252 trường hợp đang điều trị.